Có 1 kết quả:

周到 chu đáo

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ổn thỏa mọi mặt. § Cũng nói là: “chu mật” 周密, “chu toàn” 周全, “chu tường” 周詳, “chu chí” 周至.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tới được mọi nơi, ý nói chỗ nào cũng tốt đẹp thoả đáng.

Bình luận 0